Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chích ngừa



verb
to inoculate; to get immunisation shot

[chích ngừa]
to inoculate; to vaccinate
Tất cả các há»c sinh sẽ được chích ngừa bệnh dại
All the pupils will be vaccinated against rabies
Cháu bé có được chích ngừa pôliô chưa?
Has your child been vaccinated against polio?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.